Chấn thương mắt là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Chấn thương mắt là tổn thương vật lý hoặc hóa học ảnh hưởng đến các cấu trúc của nhãn cầu và hốc mắt, có thể gây suy giảm hoặc mất thị lực vĩnh viễn. Tùy theo cơ chế tác động, chấn thương được phân loại thành dạng kín hoặc hở, với mức độ nghiêm trọng khác nhau cần xử trí y tế kịp thời.
Định nghĩa chấn thương mắt
Chấn thương mắt là tình trạng tổn thương về mặt giải phẫu hoặc chức năng của cấu trúc nhãn cầu và các thành phần liên quan như kết mạc, giác mạc, củng mạc, thủy tinh thể, võng mạc, thần kinh thị giác và xương hốc mắt, do tác động từ ngoại lực, hóa chất, nhiệt hoặc bức xạ. Đây là một dạng tổn thương nghiêm trọng có thể ảnh hưởng tức thì hoặc lâu dài đến thị lực, đòi hỏi xử trí đúng và kịp thời.
Về mặt lâm sàng, chấn thương mắt được chia thành hai nhóm lớn: chấn thương kín (nhãn cầu còn nguyên vẹn, không có vết rách xuyên qua vỏ nhãn cầu) và chấn thương hở (có thủng thành nhãn cầu). Chấn thương kín thường gặp hơn, nhưng chấn thương hở có nguy cơ mất thị lực vĩnh viễn nếu không được xử lý đúng cách.
Các tổn thương có thể ảnh hưởng từng phần hoặc toàn bộ cấu trúc nhãn cầu, dẫn đến hậu quả như mờ mắt, song thị, tổn thương chức năng võng mạc hoặc dây thần kinh thị giác. Một số trường hợp nặng có thể gây teo nhãn cầu, viêm nội nhãn hoặc phải múc bỏ nhãn cầu để bảo toàn tính mạng.
Phân loại chấn thương mắt
Việc phân loại chính xác giúp bác sĩ đưa ra hướng xử trí phù hợp. Hệ thống phân loại phổ biến nhất hiện nay là của BETT (Birmingham Eye Trauma Terminology), được thiết kế để chuẩn hóa mô tả tổn thương mắt. Hệ thống này chia chấn thương mắt thành các nhóm sau:
- Chấn thương kín nhãn cầu (closed globe injury)
- Chấn thương hở nhãn cầu (open globe injury)
- Dị vật nội nhãn
- Chấn thương hỗn hợp
Chấn thương kín bao gồm các dạng như tụ máu tiền phòng, đụng dập võng mạc, hoặc lệch thủy tinh thể. Trong khi đó, chấn thương hở thường là rách giác mạc, xuyên thấu hoặc vỡ nhãn cầu. Phân loại này còn xét đến yếu tố như vị trí vết thương (vùng 1: giác mạc, vùng 2: củng mạc trước, vùng 3: sau ora serrata).
Bảng dưới đây tóm tắt các phân loại theo BETT:
Loại chấn thương | Đặc điểm | Ví dụ lâm sàng |
---|---|---|
Chấn thương kín | Không thủng vỏ nhãn cầu | Tụ máu tiền phòng, phù hoàng điểm |
Chấn thương hở | Thủng toàn bộ chiều dày vỏ nhãn cầu | Xuyên thủng giác mạc, vỡ nhãn cầu |
Dị vật nội nhãn | Dị vật kim loại, thủy tinh, gỗ lọt vào trong nhãn cầu | Mảnh vỡ máy mài, đạn nhỏ |
Các nguyên nhân phổ biến gây chấn thương mắt
Chấn thương mắt có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng nhóm nguy cơ cao bao gồm: trẻ em, nam giới trong độ tuổi lao động và người làm việc trong môi trường có yếu tố nguy cơ cao như xây dựng, cơ khí, hóa chất. Theo thống kê của JAMA Ophthalmology, thể thao và tai nạn nghề nghiệp là hai nguyên nhân chính gây chấn thương mắt ở người trưởng thành.
Các nguyên nhân phổ biến gồm:
- Chấn thương do vật sắc nhọn: dao, kéo, mảnh vỡ thủy tinh
- Vật cùn: bóng, nắm đấm, cành cây
- Hóa chất: acid, bazơ, nước lau sàn
- Bỏng nhiệt hoặc điện: hàn xì, tia UV, tia laser
- Dị vật bay vào mắt: bụi, mạt sắt, vụn gỗ
Trong môi trường công nghiệp, nguyên nhân thường gặp là dị vật kim loại hoặc hóa chất. Trong thể thao, các môn như bóng chày, bóng rổ, cầu lông và quyền anh có nguy cơ cao gây tổn thương nhãn cầu. Trẻ em dễ bị tổn thương mắt khi chơi với vật nhọn, pháo nổ hoặc đồ chơi không an toàn.
Triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng
Các biểu hiện lâm sàng của chấn thương mắt phụ thuộc vào loại, mức độ và vị trí tổn thương. Trong các trường hợp nhẹ, bệnh nhân có thể chỉ cảm giác cộm, chảy nước mắt hoặc sợ ánh sáng. Tuy nhiên, trong trường hợp nặng, các triệu chứng có thể biểu hiện rõ rệt và đe dọa thị lực nếu không xử trí kịp thời.
Những dấu hiệu cảnh báo cần được chú ý gồm:
- Đau nhức dữ dội trong hốc mắt hoặc quanh ổ mắt
- Giảm hoặc mất thị lực đột ngột
- Xuất huyết kết mạc, tiền phòng
- Dị vật rõ trong nhãn cầu hoặc giác mạc
- Đồng tử lệch, biến dạng, không phản xạ ánh sáng
Các tổn thương thần kinh kèm theo như sụp mi, song thị, mất ý thức hoặc phản xạ đồng tử bất thường có thể chỉ ra chấn thương sọ não phối hợp, đặc biệt trong tai nạn giao thông hoặc té ngã. Trong mọi trường hợp nghi ngờ chấn thương mắt nghiêm trọng, người bệnh cần được chuyển cấp cứu chuyên khoa mắt càng sớm càng tốt.
Chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm
Việc chẩn đoán chính xác chấn thương mắt yêu cầu phối hợp giữa khai thác bệnh sử, khám lâm sàng kỹ lưỡng và sử dụng các công cụ cận lâm sàng hiện đại. Khám đèn khe (slit lamp) cho phép đánh giá chi tiết giác mạc, tiền phòng và thủy tinh thể. Nhuộm fluorescein giúp phát hiện trầy xước giác mạc, rò dịch nội nhãn (test Seidel dương tính), hoặc vết thương xuyên thấu.
Siêu âm B-scan rất hữu ích trong trường hợp đục môi trường (xuất huyết, phù giác mạc) để đánh giá tình trạng võng mạc, thể thủy tinh, thể kính và dị vật nội nhãn. Tuy nhiên, siêu âm chống chỉ định nếu nghi ngờ vỡ nhãn cầu.
CT scan không cản quang là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán dị vật nội nhãn, vết rách hốc mắt, tụ máu sau nhãn cầu và tổn thương xương ổ mắt. MRI chỉ nên được chỉ định khi loại trừ hoàn toàn nguy cơ có dị vật kim loại. Một số xét nghiệm cơ bản gồm:
- Thị lực cơ bản (thang Snellen)
- Đo nhãn áp (không chạm nếu nghi vỡ nhãn cầu)
- Soi đáy mắt (nếu cho phép)
- Phết dịch tiết, nuôi cấy vi sinh trong trường hợp nhiễm trùng
Thông tin về xử trí dị vật nội nhãn có thể tham khảo hướng dẫn của AAO – Urgent Evaluation of Intraocular Foreign Body.
Xử trí cấp cứu và điều trị ban đầu
Xử trí ban đầu đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế tổn thương thứ phát, ngăn ngừa nhiễm trùng và bảo tồn cấu trúc mắt. Bệnh nhân bị chấn thương mắt nên được đánh giá toàn trạng trước, loại trừ các chấn thương đầu-mặt cổ khác, sau đó tiến hành xử trí theo nguyên tắc bảo tồn tối đa.
Các bước xử trí ban đầu gồm:
- Không ép nhãn cầu, không tra thuốc nhỏ mắt
- Đặt miếng chắn mắt cứng (eye shield), tránh ép băng chặt
- Không cố lấy dị vật tại hiện trường
- Dùng thuốc giảm đau và kháng sinh đường toàn thân nếu nghi ngờ vết thương hở
- Chuyển ngay đến cơ sở chuyên khoa mắt hoặc khoa chấn thương
Đặc biệt trong trường hợp bỏng hóa chất, cần rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0.9%, liên tục ít nhất 15–30 phút cho đến khi pH nước rửa đạt mức trung tính (6.8–7.4). Cần lưu ý không trì hoãn rửa mắt để chờ chuyên môn, vì tổn thương mô do hóa chất có thể tiến triển rất nhanh.
Biến chứng sau chấn thương mắt
Chấn thương mắt có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng dù đã được xử lý ban đầu. Một số biến chứng xuất hiện sớm trong vòng vài ngày đầu, số khác có thể đến sau nhiều tuần hoặc nhiều tháng. Mức độ phục hồi phụ thuộc vào tổn thương ban đầu, kỹ thuật can thiệp và theo dõi lâu dài.
Các biến chứng phổ biến gồm:
- Loét giác mạc, sẹo đục giác mạc gây giảm thị lực
- Tăng nhãn áp sau chấn thương (glôcôm thứ phát)
- Viêm nội nhãn – nguy cơ mù lòa cao
- Rách võng mạc, bong võng mạc
- Teo nhãn cầu, cần múc bỏ
- Đồng tử méo, mất phản xạ ánh sáng
Ở trẻ nhỏ, nếu không phát hiện và điều trị sớm các tổn thương làm giảm thị lực (sẹo giác mạc, lác sau chấn thương), nguy cơ mắc mắt lười (amblyopia) là rất cao. Vì vậy, theo dõi định kỳ và can thiệp phục hồi chức năng thị giác là yếu tố then chốt.
Phòng ngừa chấn thương mắt
Phòng ngừa là yếu tố hiệu quả và tiết kiệm nhất để giảm tỷ lệ chấn thương mắt. Hơn 90% chấn thương mắt trong lao động có thể được phòng tránh nếu sử dụng đúng phương tiện bảo hộ. Tổ chức CDC (Hoa Kỳ) ước tính mỗi năm có khoảng 700.000 ca chấn thương mắt tại nơi làm việc, trong đó phần lớn là do không đeo kính bảo hộ.
Các biện pháp phòng ngừa gồm:
- Đeo kính bảo hộ đạt chuẩn ANSI khi làm việc với vật sắc nhọn, hóa chất, máy móc quay
- Không cho trẻ tiếp xúc với vật sắc, pháo nổ, súng đồ chơi áp lực
- Huấn luyện an toàn lao động định kỳ
- Tránh sử dụng kính áp tròng khi làm việc trong môi trường độc hại
- Lắp lưới chắn trong thể thao đối kháng
Xem thêm khuyến nghị của CDC – Eye Safety.
Tiên lượng và phục hồi chức năng thị giác
Tiên lượng thị lực phụ thuộc chặt chẽ vào loại chấn thương, vị trí tổn thương và thời gian từ khi bị thương đến khi xử lý y tế. Những tổn thương nhẹ như trầy giác mạc thường phục hồi tốt. Ngược lại, các tổn thương xuyên thủng, tổn thương thần kinh hoặc viêm nội nhãn thường có tiên lượng dè dặt.
Chức năng thị giác có thể được cải thiện thông qua các biện pháp:
- Ghép giác mạc
- Phẫu thuật phục hồi võng mạc
- Đặt thủy tinh thể nhân tạo
- Phục hồi thị lực bằng kính lọc, kính hiển thị thị lực thấp
- Huấn luyện thị lực (vision therapy)
Đối với những trường hợp không thể phục hồi, người bệnh cần được tư vấn sử dụng công cụ hỗ trợ thị lực, tham vấn tâm lý và hướng nghiệp phù hợp. Phục hồi chức năng thị giác cần tiếp cận liên ngành và lâu dài.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chấn thương mắt:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10